Top Pokémon Biến Thể Alola Đáng Chú Ý Nhất (Phần 1: 18-9)

Khi nhìn lại dòng game Pokémon, không thể không nhớ đến những niềm vui mà nó mang lại, đặc biệt là một trong những hiện tượng thú vị nhất những năm gần đây: các biến thể khu vực (regional variants). Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá tại nơi khởi nguồn của khái niệm này, vùng đất Alola đầy nắng gió trong Pokémon Sun và Moon. Các danh sách biến thể khu vực như thế này sẽ tập trung vào độ bền bỉ tổng thể và sự đa dạng trong bộ chiêu thức tấn công của từng Pokémon. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ xem xét mức độ sáng tạo và đôi khi là cả sự ngớ ngẩn thú vị của nhiều biến thể khu vực này. Vùng Alola thực sự có những bổ sung tuyệt vời, từ Ninetales đến Exeggutor, Meowth, Diglett và nhiều cái tên khác. Nào, hãy cùng đến với những hòn đảo đầy nắng của Alola và điểm qua một số Pokémon biến thể Alola đáng kinh ngạc, bắt đầu từ cuối bảng xếp hạng!
18. Sandshrew Alola
Phong cách lều tuyết
Alola Sandshrew với thân hình tròn màu xanh băng đặc trưng của hệ Băng/Thép
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Thép |
Chiêu thức cấp độ thú vị | Metal Claw |
Chiêu thức cuối | Blizzard |
Điểm yếu | Lửa, Giác đấu, Đất |
Một trong những Pokémon đầu tiên khiến nhiều người yêu thích từ những ngày đầu chính là Sandshrew. Nó dễ thương và có chút ngốc nghếch, nhưng đủ mạnh mẽ để quá trình tiến hóa sau này trở nên hoàn toàn hợp lý. Từ một Pokémon hệ Đất vững chãi, Sandshrew ở Alola đã đột ngột thích nghi để trở thành hệ Băng / Thép. Mặc dù thú vị, sự thay đổi này khiến nó phải nhận sát thương gấp 4 lần từ các đòn tấn công hệ Lửa và Giác đấu, làm cho Sandshrew Alola trở nên khá mỏng manh. Điểm cộng là nó học được một số đòn tấn công khá hay, bao gồm Slash, Gyro Ball và Swords Dance.
17. Sandslash Alola
Vượt ngoài mong đợi
Alola Sandslash hệ Băng/Thép với các gai băng lớn sắc nhọn trên lưng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Thép |
Chiêu thức TM thú vị | Earthquake |
Chiêu thức cuối | Metal Claw |
Điểm yếu | Lửa, Giác đấu, Đất |
Mặc dù không bền bỉ hơn Sandshrew là bao, ít nhất Sandslash Alola lại sở hữu một phong cách hình ảnh năng động. Cách tiến hóa của nó cũng khác trước, đòi hỏi phải có Đá Băng (Ice Stone) để tiến hóa, tương tự như Eevee, Pokémon biến hình yêu thích của mọi người. Điều giúp nó sống sót trước những đối thủ khắc hệ là sử dụng kỹ năng Snow Cloak để né tránh các đòn tấn công. Về các đòn tấn công mạnh mẽ, bên cạnh Earthquake, nó còn có thể tận dụng các đòn như Icicle Crash, Dig và thậm chí cả Thief. Một Pokémon thú vị, nhưng vẫn còn nhiều cái tên tốt hơn trong danh sách này!
16. Exeggutor Alola
Pokémon cây dừa chọc trời
Alola Exeggutor hệ Cỏ/Rồng với chiếc cổ siêu dài và vẻ mặt ngộ nghĩnh
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Cỏ / Rồng |
Chiêu thức cấp độ thú vị | Confusion |
Chiêu thức cuối | Leaf Storm |
Điểm yếu | Băng (x4), Độc, Bay, Bọ, Rồng, Tiên |
Việc chuyển đổi từ hệ Cỏ / Tâm linh sang Cỏ / Rồng là một thay đổi khá lớn đối với Exeggutor. Nhưng dường như nó đã quen với việc trở nên kỳ quặc. May mắn là, nó không có hai điểm yếu 4x như các ứng cử viên trước đó, nhưng vẫn có tới năm điểm yếu 2x và một điểm yếu 4x (hệ Băng). Điều này có nghĩa là anh bạn cổ dài này không né được nhiều đòn tấn công cho lắm. Bù lại, Exeggutor Alola có thể học được một số chiêu thức hữu ích. Một số chiêu được yêu thích bao gồm Solar Beam, Flamethrower và Infestation.
15. Vulpix Alola
Lửa và Băng
Alola Vulpix hệ Băng màu trắng tuyết dễ thương trong môi trường Alola
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng |
Chiêu thức cấp độ thú vị | Imprison |
Chiêu thức cuối | Sheer Cold |
Điểm yếu | Lửa, Giác đấu, Đá, Thép |
Ai mà không yêu Vulpix chứ? Chú cáo lửa nhỏ nhắn dễ thương cuối cùng sẽ tiến hóa thành Ninetales. Nhưng ở Alola, tự nhiên đã đi theo một hướng khác và biến chú cáo đáng yêu này thành hệ Băng. Mặc dù việc trở thành hệ Băng khiến Vulpix phải chịu bốn thay vì ba hệ khắc tinh, nó vẫn là một Pokémon khá có năng lực. Sử dụng kỹ năng Snow Cloak để né tránh, Vulpix có thể phản công bằng những đòn tấn công thú vị như Aurora Beam, Extrasensory và Grudge. Không tệ, nhưng mọi thứ sẽ còn tốt hơn khi Vulpix tiến hóa!
14. Ninetales Alola
Đuôi cáo băng giá
Alola Ninetales hệ Băng/Tiên với bộ lông trắng xanh thanh thoát và chín chiếc đuôi
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Băng / Tiên |
Chiêu thức TM thú vị | Solar Beam |
Chiêu thức cuối | Safeguard |
Điểm yếu | Thép (x4), Lửa, Độc, Đá |
Ninetales Alola là một Pokémon vừa xinh đẹp vừa mạnh mẽ. Nó vượt trội hơn hẳn khi trở thành hệ kép Băng / Tiên. Mặc dù điều đó mang lại cho cô cáo này một điểm yếu 4x (hệ Thép), nó bù đắp lại bằng chỉ số tốt hơn và bộ chiêu thức tuyệt vời. Hệ mới này có nghĩa là Ninetales có thể gây bất ngờ cho đối thủ bằng các đòn tấn công như Moonblast, cũng như sử dụng các đòn tấn công khó chịu như Hypnosis. Đáng ngạc nhiên là, cô cáo băng giá này vẫn có thể sử dụng các đòn tấn công hệ Lửa như Heat Wave và Flare Blitz!
13. Geodude Alola
Sức mạnh từ tính
Alola Geodude hệ Đá/Điện có lông mày và tóc làm từ tinh thể sắt
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức trứng thú vị | Magnet Rise |
Chiêu thức cuối | Stone Edge |
Điểm yếu | Đất (x4), Nước, Cỏ, Giác đấu |
Một trong những Pokémon không phải khởi đầu có ba dạng tiến hóa mà nhiều người chơi gặp đầu tiên chính là Geodude. Anh bạn đá nhỏ bé này giống như một nhân vật hoạt hình, với cái đầu khổng lồ và đôi tay to lớn. Ở Alola, Geodude được “tân trang” bằng từ tính, chuyển từ hệ Đá sang hệ Đá / Điện. Mặc dù vẫn bị nghiền nát bởi các đòn tấn công hệ Đất (x4), các kỹ năng mới như Magnet Pull và Galvanize có thể giúp nó lật ngược tình thế trước đối thủ. Dù vẫn chỉ là giai đoạn đầu của hòn đá nhỏ này, Geodude có thể sử dụng các đòn tấn công mạnh mẽ như Thunder Punch, Rock Throw và Magnitude.
12. Graveler Alola
Hãy sợ cặp lông mày này
Alola Graveler hệ Đá/Điện với bộ lông mày rậm và các tinh thể vàng trên thân đá
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức TM thú vị | Flamethrower |
Chiêu thức cuối | Stone Edge |
Điểm yếu | Đất (x4), Nước, Cỏ, Giác đấu |
Nếu bạn hy vọng rằng Graveler Alola có thể tiến hóa theo cách khác, thì bạn đã không gặp may. May mắn thay, bản nâng cấp từ viên sỏi nhỏ này vẫn là một Pokémon khá vững chắc. Ngay cả khi bạn bắt được một con có kỹ năng Sturdy, chúng vẫn có thể chịu đựng một lượng sát thương đáng kể trước khi phản công. Chỉ số Tấn công tăng lên đồng nghĩa với việc các chiêu thức như Rock Blast, Double Edge và Bulldoze thực sự gây tổn thất lớn cho Pokémon của đối thủ.
11. Golem Alola
Bộ ria mép hùng mạnh
Alola Golem hệ Đá/Điện với bộ ria đá từ tính và khẩu pháo trên lưng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Đá / Điện |
Chiêu thức cấp độ thú vị | Steamroller |
Chiêu thức cuối | Heavy Slam |
Điểm yếu | Đất (x4), Nước, Cỏ, Giác đấu |
Với các chỉ số HP, Tấn công và Phòng thủ tuyệt vời, Golem Alola là một biến thể đáng kinh ngạc. Nó cũng là một biến thể cực kỳ kỳ lạ. Thật thú vị khi quá trình tiến hóa khiến nó mọc ra những sợi lông từ tính. Điều này chẳng có chút logic nào, nhưng đó lại là kiểu logic mà chúng ta đã quen và yêu thích trong series Pokémon. Sử dụng các đòn tấn công như Charge Beam, Gyro Ball, Brutal Swing và chiêu Explosion đáng tin cậy, Golem có thể nghiền nát đối thủ của mình. Một sự bổ sung mạnh mẽ và xứng đáng cho danh sách này.
10. Rattata Alola
Tai ương bóng tối
Alola Rattata hệ Bóng tối/Thường với bộ lông đen và ria mép đặc trưng
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Bóng tối / Thường |
Chiêu thức trứng thú vị | Switcheroo |
Chiêu thức cuối | Endeavor |
Điểm yếu | Giác đấu (x4), Bọ, Tiên |
Hãy thành thật mà nói, Rattata thường sẽ không nằm trong đội hình cuối cùng của bất kỳ ai. Nhưng điều đó không có nghĩa là nó không phải là một Pokémon đáng giá. Ở Alola, nó đã chuyển từ hệ Thường truyền thống sang hệ Bóng tối / Thường. Mặc dù điều này mang lại cho nó nhiều điểm yếu hơn (đặc biệt là 4x sát thương từ hệ Giác đấu), nó giúp bù đắp bằng các kỹ năng như Gluttony và Hustle. Vì Rattata phù hợp nhất để chơi theo kiểu gây khó chịu và làm rối loạn đối thủ, bạn có thể sẽ muốn các đòn tấn công như Hyper Fang, Super Fang, Toxic và Attract.
9. Raticate Alola
Lũ gớm ghiếc lộ diện về đêm
Alola Raticate hệ Bóng tối/Thường có thân hình mập mạp và đôi má phính
Xuất hiện lần đầu | Thế hệ VII |
---|---|
Hệ | Bóng tối / Thường |
Chiêu thức TM thú vị | U-Turn |
Chiêu thức cuối | Endeavor |
Điểm yếu | Giác đấu (x4), Bọ, Tiên |
Mặc dù Raticate Alola có thể không khiến bạn sợ hãi với đôi má phúng phính đó, nhưng con chuột xấu xa này vẫn có khả năng phá hỏng một ngày đẹp trời của bạn. Nếu bạn có một con với kỹ năng Thick Fat, nó sẽ đặc biệt khó chịu. Nhưng ngay cả khi không có kỹ năng đó, Raticate vẫn có thể là một mối phiền toái. Đây là một Pokémon mà bạn sẽ muốn có chỉ số tốt nhất có thể, với khoảng 300 điểm Phòng thủ và Phòng thủ Đặc biệt cùng hơn 300 HP. Các đòn tấn công như Iron Tail, Throat Chop, Wild Charge và Shadow Claw sẽ giữ cho trận chiến luôn thú vị.
Chúng ta đã đi qua nửa dưới của bảng xếp hạng các Pokémon biến thể Alola, từ những thay đổi thú vị về hệ như Sandshrew và Vulpix đến những thiết kế độc đáo như Exeggutor và Golem. Mỗi Pokémon mang đến một làn gió mới cho những gương mặt quen thuộc, dù đôi khi phải đánh đổi bằng những điểm yếu mới. Hãy tiếp tục theo dõi Kenhtingame.net để khám phá những cái tên tiếp theo trong danh sách và xem Pokémon Alola nào sẽ chiếm giữ vị trí cao hơn! Bạn ấn tượng với biến thể Alola nào nhất trong số này? Hãy chia sẻ ý kiến của mình ở phần bình luận bên dưới nhé!